Có 2 kết quả:
鼻涕虫 bí tì chóng ㄅㄧˊ ㄊㄧˋ ㄔㄨㄥˊ • 鼻涕蟲 bí tì chóng ㄅㄧˊ ㄊㄧˋ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a slug
(2) sb with a runny nose
(2) sb with a runny nose
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a slug
(2) sb with a runny nose
(2) sb with a runny nose